Có 2 kết quả:

較比 jiào bǐ ㄐㄧㄠˋ ㄅㄧˇ较比 jiào bǐ ㄐㄧㄠˋ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) comparatively (colloquial)
(2) fairly
(3) quite
(4) rather
(5) relatively

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) comparatively (colloquial)
(2) fairly
(3) quite
(4) rather
(5) relatively

Bình luận 0